phá trận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá trận+
- Upset the enemy combat disposition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá trận"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phá trận":
pha trộn phá trận phát triển - Những từ có chứa "phá trận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 705